|
000
| 00886nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5370 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8945 |
---|
005 | 201103231415 |
---|
008 | 110323s2002 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a061903498X |
---|
039 | |a20180825030841|blongtd|y20110323143400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a004.6|bJ661|221 |
---|
100 | 1|aJohnson, David |
---|
245 | 10|aCoursePrep examguide/studyguide MCSE exam 70-210 :|bInstalling, configuring, and administering microsoft windows 2000 professional /|cDavid Johnson |
---|
260 | |aBoston, MA :|bCourse Technology/Thomson Learning,|c2002 |
---|
300 | |avii, 160 p. ;|c22 cm. +|e1 CD |
---|
653 | 4|aComputer networks|xExaminations|vStudy guides |
---|
653 | 4|aMạng lưới thông tin |
---|
653 | 4|aMạng máy tính|vHướng dẫn học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): N001934 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(2): N001152, N001591 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001152
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 J661
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001591
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 J661
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001934
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.6 J661
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|