|
000
| 00714nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5363 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8937 |
---|
008 | 110323s2004 sg| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812437193 |
---|
039 | |a20180825030838|blongtd|y20110323103200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |asg |
---|
082 | 1|a338.959|bD747|221 |
---|
100 | 1|aDowling, J. Malcom |
---|
245 | 10|aEconomic development in Asia /|cJ. Malcom Dowling, Ma. Rebecca Valenzuela |
---|
260 | |aUIC Buiding Singapore :|bCengage Learning,|c2004 |
---|
300 | |axii, 388 p. ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aAsia|xPhát triển kinh tế |
---|
653 | 4|aEconomic development|zAsia |
---|
653 | 4|aKinh tế hội nhập |
---|
700 | 1|aValenzuela, Ma. Rebecca |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N001205 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001205
|
Q7_Kho Mượn
|
338.959 D747
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|