|
000
| 00826nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5361 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8935 |
---|
008 | 110323s1999 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619035382 |
---|
039 | |a20180825030838|blongtd|y20110323100600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a005.4|bJ6301|221 |
---|
100 | 1|aJohnson, David |
---|
245 | 11|aA guide to microsoft proxy server 2.0 /|cDavid Johnson, J. Michael Stewart, Andy Ruth |
---|
260 | |aCA :|bCourse Technology,|c1999 |
---|
300 | |axii, 560 p. ; : |bill. (chiefly col.) ;|c24 cm. +|e1 CD-ROM |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMicrosoft software|vStudy guides |
---|
653 | 4|aProxy server 2.0 |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aRuth, Andy |
---|
700 | 1|aStewart, J. Michael |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(4): N001153, N001180, N001553-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001153
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 J6301
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001180
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 J6301
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001553
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 J6301
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001554
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 J6301
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|