|
000
| 00839nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5358 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8931 |
---|
008 | 110323s2000 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a032402066X |
---|
039 | |a20180825030836|blongtd|y20110323091400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a657.9|bO971|221 |
---|
100 | 1|aOwen, Glenn |
---|
245 | 10|aQuickbooks pro 6.0 for accounting /|cGlenn Owen |
---|
260 | |aCincinnati, Ohio :|bSouth Western College Pub.,|c2000 |
---|
300 | |axii, 219 p. :|bill. ;|c28 cm. +|e1 computer disc (3 1/2 in.) |
---|
653 | 4|aAccounting |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán doanh nghiệp |
---|
653 | 4|aTin học ứng dụng |
---|
653 | 4|aQuickbooks |
---|
653 | 4|aSmall business|xAccounting|xComputer programs |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(3): N001169-71 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001169
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.9 O971
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001170
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.9 O971
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001171
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.9 O971
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào