|
000
| 01059nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 5357 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8930 |
---|
008 | 110323s2004 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0618271910 |
---|
039 | |a20180825030836|blongtd|y20110323084500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a808.042|bF671|221 |
---|
100 | 1|aFolse, Keith S. |
---|
245 | 10|aGreat essays :|ban introduction to writing essays /|cKeith S. Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c2004 |
---|
300 | |axiv, 202 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric|vProblems, exercises |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xHùng biện|vbài tập |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aLiterature|xWriting essays |
---|
653 | 4|aVăn học|xTiểu luận |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMuchmore-Vokoun, April |
---|
700 | 1|aSolomon, Elena Vestri |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cNGON NGU|j(2): N001167-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): N001165-6, N001584-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001583 |
---|
890 | |a7|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001165
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 F671
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001166
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 F671
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001167
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 F671
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001168
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 F671
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001583
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 F671
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001584
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 F671
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N001585
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 F671
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|