|
000
| 00797nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5356 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8929 |
---|
005 | 202204151107 |
---|
008 | 110323s2008 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1428305319 |
---|
039 | |a20220415110747|bbacntp|c20180825030835|dlongtd|y20110323083000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a615|bS767|221 |
---|
100 | 1|aSpratto, George R. |
---|
245 | 10|aPDR nurse’s drug handbook /|cGeorge R. Spratto, Adrienne L. Woods |
---|
260 | |aUS :|bThomson/PDR,|c2008 |
---|
300 | |axvii, 2020 p. ;|c20 cm. +|e1 CD-ROM |
---|
653 | 4|aDrugs|vHandbooks, manual |
---|
653 | 4|aDược|vSổ tay, sách hướng dẫn |
---|
653 | 4|aPharmacology|vHandbooks, manuals |
---|
653 | 4|aThuốc|vSổ tay, sách hướng dẫn |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aWoods, Adrienne L. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): N001163-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cYHOC_SKHOE|j(2): N001501-2 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001163
|
Q4_Kho Mượn
|
615 S767
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001164
|
Q4_Kho Mượn
|
615 S767
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001501
|
Q12_Kho Mượn_02
|
615 S767
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001502
|
Q12_Kho Mượn_02
|
615 S767
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|