|
000
| 00765nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5354 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8926 |
---|
008 | 110322s2002 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619015047 |
---|
039 | |a20180825030835|blongtd|y20110322161700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a005.4|bC3219|221 |
---|
100 | 1|aCarswell, Ron |
---|
245 | 10|aMicrosoft Windows 2000 networking lab manual /|cCarswell Ron |
---|
260 | |aCanada ;|aBoston, MA :|bCourse Technology/Thomson Learning,|c2002 |
---|
300 | |aviii, 352 p. ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aTin học văn phòng |
---|
653 | 4|aMạng máy tính |
---|
653 | 4|aComputer network |
---|
653 | 4|aMicrosoft office 2000 |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): N001845 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(3): N001154, N001337, N001844 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001154
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 C3219
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001337
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 C3219
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001844
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 C3219
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001845
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 C3219
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|