|
000
| 00700nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5353 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8925 |
---|
005 | 201910181450 |
---|
008 | 110322s2004 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1592005365 |
---|
039 | |a20191018145016|bquyennt|c20191018144952|dquyennt|y20110322160100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a870|bJ661|221 |
---|
100 | 1|aJohnson, Mark |
---|
245 | 10|aFinale 2005 power! /|cMark Johnson |
---|
260 | |aBoston, MA : |bThomson Course Technology PTR,|c2004 |
---|
300 | |axix, 424 p. : |bill. ; |c24 cm. |
---|
653 | 4|aÂm nhạc |
---|
653 | 4|aKý hiệu âm nhạc|xChương trình máy tính |
---|
653 | 4|aMusical notation|xComputer programs |
---|
690 | |aKhoa Âm nhạc |
---|
691 | |aThanh nhạc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(4): N001161-2, N001572, N001578 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001161
|
Q12_Kho Mượn_02
|
870 J661
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001162
|
Q12_Kho Mượn_02
|
870 J661
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001572
|
Q12_Kho Mượn_02
|
870 J661
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001578
|
Q12_Kho Mượn_02
|
870 J661
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|