|
000
| 00867nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5352 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8923 |
---|
008 | 110322s2004 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1413022820 |
---|
039 | |a20180825030834|blongtd|y20110322153400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a808.042 7|bK613|221 |
---|
100 | 1|aKirszner, Laurie G. |
---|
245 | 10|aLiterature :|bReading, reacting, writing /|cLaurie G. Kirszner, Stephen R. Mandell |
---|
250 | |a6th ed |
---|
260 | |aCanada ;|aBoston :|bThomson/Heinle,|c2004 |
---|
300 | |alii, 1648, [33] p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xHùng biện |
---|
653 | 4|aLiterature|xHistory and criticism|xTheory, etc. |
---|
653 | 4|aVăn học|xLịch sử và phê bình|xLý thuyết |
---|
700 | 1|aMandell, Stephen R. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N001160 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001571 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001159 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001159
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 7 K613
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001160
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 7 K613
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001571
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 7 K613
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|