DDC
| 511.076 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đức Giáo |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập về toán rời rạc : Ngôn ngữ hình thức, văn phạm và ôtômat, đồ thị và ứng dụng, logic và ứng dụng. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán rời rạc |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(2): V003636-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(5): V003633-5, V003640, V003642 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(3): V003638-9, V003641 |
|
000
| 00752nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 535 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 587 |
---|
008 | 070124s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023844|blongtd|y20070124164500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a511.076|bĐ1111GI |
---|
100 | 1|aĐỗ, Đức Giáo |
---|
245 | 10|aHướng dẫn giải bài tập toán rời rạc /|cĐỗ Đức Giáo |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a379 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tóm tắt lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập về toán rời rạc : Ngôn ngữ hình thức, văn phạm và ôtômat, đồ thị và ứng dụng, logic và ứng dụng. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aToán rời rạc |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): V003636-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(5): V003633-5, V003640, V003642 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(3): V003638-9, V003641 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003633
|
Q12_Kho Lưu
|
511.076 Đ1111GI
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003634
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.076 Đ1111GI
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003635
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.076 Đ1111GI
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003636
|
Q12_Kho Lưu
|
511.076 Đ1111GI
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003637
|
Q12_Kho Lưu
|
511.076 Đ1111GI
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003638
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.076 Đ1111GI
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003639
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.076 Đ1111GI
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003640
|
Q12_Kho Lưu
|
511.076 Đ1111GI
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003641
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511.076 Đ1111GI
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003642
|
Q12_Kho Lưu
|
511.076 Đ1111GI
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|