|
000
| 00670nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5348 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8919 |
---|
008 | 110322s2004 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324203047 |
---|
039 | |a20180825030833|blongtd|y20110322144000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a659.2|bM3213|221 |
---|
100 | 1|aMarconi, Joe |
---|
245 | 10|aPublic relations :|bthe complete guide /|cJoe Marconi |
---|
260 | |aMason, Ohio :|bSouth-Western,|c2004 |
---|
300 | |a386 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aQuan hệ công chúng |
---|
653 | 4|aPublic relations |
---|
653 | 4|aCorporations|xPublic relations |
---|
653 | 4|aQuan hệ cộng đồng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cCTRI_XHOI|j(1): N001195 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001195
|
Q12_Kho Mượn_02
|
659.2 M3213
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào