|
000
| 00847nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5344 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8912 |
---|
005 | 202001031351 |
---|
008 | 110322s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324322283 |
---|
039 | |a20200103135151|bquyennt|c20180825030831|dlongtd|y20110322104200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a330|bM1412|221 |
---|
100 | 1|aMcEachern, William A |
---|
245 | 10|aEconomics :|bA contemporary introduction /|cWilliam A. McEachern |
---|
250 | |a7th ed |
---|
260 | |aCanada ;|aMason, Ohio :|bThomson/South-Western,|c2006 |
---|
300 | |axxxii, 766 p. :|bill. ;|c26 cm |
---|
653 | 4|aEconomic |
---|
653 | 4|aMacroeconomics |
---|
653 | 4|aKinh tế vĩ mô|xNguyên lý|xChính sách |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIENG ANH|j(2): N001358, N001803 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001803
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 M1412
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001358
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 M1412
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|