|
000
| 00881nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5343 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8910 |
---|
005 | 202001031351 |
---|
008 | 110322s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534617883 |
---|
039 | |a20200103135131|bquyennt|c20180825030831|dlongtd|y20110322103700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658.3|bM6471|221 |
---|
100 | 1|aMiller, Katherine |
---|
245 | 10|aOrganizational communication :|bapproaches and processes /|cKatherine Miller |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bThomson/Wadsworth,|c2006 |
---|
300 | |axix, 364 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân sự |
---|
653 | 4|aInterpersonal communication |
---|
653 | 4|aCommunication in organizations |
---|
653 | 4|aCommunication in personnel management |
---|
653 | 4|aTruyền thông|xQuản lý tổ chức |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cNGON NGU|j(1): N001217 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001217
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 M6471
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào