|
000
| 00829nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5341 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8907 |
---|
005 | 202001031350 |
---|
008 | 110322s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324376537 |
---|
039 | |a20200103135051|bquyennt|c20180825030830|dlongtd|y20110322100400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a339|bM2789|221 |
---|
100 | 1|aMankiw, N. Gregory |
---|
245 | 10|aPrinciples of macroeconomics /|cN. Gregory Mankiw |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aCanada ;|aMason, OH :|bThomson South-Western,|c2007 |
---|
300 | |axxxii, 583 p. : Sbill. ;|c 26 cm. |
---|
653 | 4|aEconomic |
---|
653 | 4|aMacroeconomics |
---|
653 | 4|aKinh tế vĩ mô|xNguyên lý|xChính sách |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N001198 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTCNH|j(4): N001309-10, N001548, N001901 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001198
|
Q7_Kho Mượn
|
339 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001309
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001548
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001901
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001310
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|