|
000
| 00781nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5337 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8901 |
---|
005 | 201103220842 |
---|
008 | 110322s1995 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538847107 |
---|
039 | |a20180825030828|blongtd|y20110322085200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a330.9|bR5443|221 |
---|
100 | 1|aRider, Christine |
---|
245 | 10|aAn introduction to economic history /|cChristine Rider |
---|
260 | |aCincinnati, OH :|bSouth-Western College Pub.,|c1995 |
---|
300 | |axiii, 594 p. :|bill., maps ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 4|aCách mạng công nghiệp |
---|
653 | 4|aCapitalism |
---|
653 | 4|aChủ nghĩa tư bản |
---|
653 | 4|aEconomic history |
---|
653 | 4|aIndustrial revolution |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N001191 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): N001555 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001191
|
Q7_Kho Mượn
|
330.9 R5443
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001555
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330.9 R5443
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|