ISBN
| 1413008011 |
DDC
| 808.0427 |
Tác giả CN
| Kirszner, Laurie G. |
Nhan đề
| Literature : Reading, reacting, writing / Laurie G. Kirszner, Stephen R. Mandell |
Lần xuất bản
| 5th ed |
Thông tin xuất bản
| Canada ;Boston :Thomson/Heinle,2004 |
Mô tả vật lý
| xlvii, 2234, [46] p. :ill. ;25 cm. +6 CD |
Từ khóa tự do
| English language-Rhetoric |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Hùng biện |
Từ khóa tự do
| Literature-History and criticism-Theory, etc. |
Từ khóa tự do
| Văn học-Lịch sử và phê bình-Lý thuyết |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Mandell, Stephen R. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(3): N001445, N001659-60 |
|
000
| 00934nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5333 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8896 |
---|
008 | 110321s2004 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1413008011 |
---|
039 | |a20180825030824|blongtd|y20110321160600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a808.0427|bK613|221 |
---|
100 | 1|aKirszner, Laurie G. |
---|
245 | 10|aLiterature :|bReading, reacting, writing /|c Laurie G. Kirszner, Stephen R. Mandell |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aCanada ;|aBoston :|bThomson/Heinle,|c2004 |
---|
300 | |axlvii, 2234, [46] p. :|bill. ;|c25 cm. +|e6 CD |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xHùng biện |
---|
653 | 4|aLiterature|xHistory and criticism|xTheory, etc. |
---|
653 | 4|aVăn học|xLịch sử và phê bình|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMandell, Stephen R. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N001445, N001659-60 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001445
|
Q7_Kho Mượn
|
808.0427 K613
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001659
|
Q7_Kho Mượn
|
808.0427 K613
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001660
|
Q7_Kho Mượn
|
808.0427 K613
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|