DDC
| 535.076 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập vật lý đại cương. : Tập 3, Quang lí - Vật lí lượng tử : / Biên soạn theo chương trình của bộ GD và ĐT ban hành năm 1990... /. Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu bài tập và hướng dẫn giải về giao thoa, nhiễu xạ, phân cực ánh sáng, quang học lượng tử ; Trình bày thuyết nguyên tử của Bo, cơ học lượng tử, nguyên tư, phân tử, hạt nhân nguyên tử, hạt sơ cấp. |
Từ khóa tự do
| Vật lý lượng tử |
Từ khóa tự do
| Vật lý-Quang học |
Từ khóa tự do
| Quang học-Bài tập |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(2): V003844, V003847 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(18): V003643-57, V003845-6, V003848 |
|
000
| 01086nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 533 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 585 |
---|
008 | 070124s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023844|blongtd|y20070124163200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a535.076|bL7919B |
---|
100 | 1|aLương, Duyên Bình |
---|
245 | 10|aBài tập vật lý đại cương. : |bBiên soạn theo chương trình của bộ GD và ĐT ban hành năm 1990... /. |nTập 3,|pQuang lí - Vật lí lượng tử : / |cLương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu bài tập và hướng dẫn giải về giao thoa, nhiễu xạ, phân cực ánh sáng, quang học lượng tử ; Trình bày thuyết nguyên tử của Bo, cơ học lượng tử, nguyên tư, phân tử, hạt nhân nguyên tử, hạt sơ cấp. |
---|
653 | 4|aVật lý lượng tử |
---|
653 | 4|aVật lý|xQuang học |
---|
653 | 4|aQuang học|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aLê, Văn Nghĩa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): V003844, V003847 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(18): V003643-57, V003845-6, V003848 |
---|
890 | |a20|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003643
|
Q12_Kho Lưu
|
535.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003644
|
Q12_Kho Lưu
|
535.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003645
|
Q12_Kho Lưu
|
535.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003646
|
Q12_Kho Lưu
|
535.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003647
|
Q12_Kho Lưu
|
535.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003648
|
Q12_Kho Lưu
|
535.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003649
|
Q12_Kho Lưu
|
535.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003650
|
Q12_Kho Lưu
|
535.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003651
|
Q12_Kho Lưu
|
535.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003652
|
Q12_Kho Lưu
|
535.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|