thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 423 C7121c
    Nhan đề: Collins COBUILD advanced dictionary of American English

ISBN 1424003636
DDC 423
Nhan đề Collins COBUILD advanced dictionary of American English
Thông tin xuất bản Boston, MA :Thomson Heinle,2008
Mô tả vật lý lxxxvii, 1591 p. :col. ill. ;24 cm.
Từ khóa tự do Anh ngữ-Từ điển
Từ khóa tự do English language-Dictionaries
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): N001488
000 00669nam a2200265 p 4500
0015329
0022
0048892
005201103211502
008110321s2008 us| eng
0091 0
020|a1424003636
039|a20180825030823|blongtd|y20110321151500|zdinhnt
040|aNTT
0410|aeng
044|aus
0821|a423|bC7121c|221
24500|aCollins COBUILD advanced dictionary of American English
260|aBoston, MA :|bThomson Heinle,|c2008
300|alxxxvii, 1591 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm.
6534|aAnh ngữ|vTừ điển
6534|aEnglish language|vDictionaries
690|aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng Anh
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001488
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N001488 Q7_Kho Mượn 423 C7121c Sách mượn tại chỗ 1