|
000
| 00884nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5328 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8891 |
---|
008 | 110321s2002 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619062061 |
---|
039 | |a20180825030822|blongtd|y20110321145600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a005.8|bC576|221 |
---|
100 | 1|aCioara, Jeremy |
---|
245 | 10|aMCSE guide to microsoft Internet security and acceleration (ISA) server 2000 /|cJeremy Cioara |
---|
260 | |aCanada :|bCourse Technology/Thomson Learing,|c2002 |
---|
300 | |axix, 559 p. ;|c22 cm. +|e1 CD |
---|
653 | 4|aMáy tính|xBảo mật |
---|
653 | 4|aComputer security|xExaminations|vStudy guides |
---|
653 | 4|aInternet|xSecurity measures|xExaminations|xStudy guides |
---|
653 | 4|aTin học|xAn toàn dữ kiện|vSách hướng dẫn |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001486 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(3): N001447, N001556, N001941 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001447
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.8 C576
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001486
|
Q7_Kho Mượn
|
005.8 C576
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001556
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.8 C576
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001941
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.8 C576
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|