|
000
| 00772nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5327 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8890 |
---|
005 | 202001031349 |
---|
008 | 110321s2005 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324205716 |
---|
039 | |a20200103134911|bquyennt|c20180825030822|dlongtd|y20110321143300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a330|bT891|221 |
---|
100 | 1|aTucker, Irvin B. |
---|
245 | 10|aEconomics for today /|cIrvin B. Tucker |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aMason, Ohio :|bThomson/South-Western,|c2005 |
---|
300 | |axxxi, 819 p. :|bill. ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aUnited States|xEconomic conditions |
---|
653 | 4|aEconomics |
---|
653 | 4|aKinh tế|zHoa Kỳ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N001190 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(3): N001189, N001560-1 |
---|
890 | |a4|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001189
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 T891
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001190
|
Q7_Kho Mượn
|
330 T891
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001560
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 T891
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001561
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 T891
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|