|
000
| 00859nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5325 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8887 |
---|
008 | 110321s2005 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1401897193 |
---|
039 | |a20180825030821|blongtd|y20110321140800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a618.92|bR1731|221 |
---|
100 | 1|aRamig, Peter R. |
---|
245 | 10|aThe child and adolescent stuttrering treatment and activity resource guide /|cPeter R. Ramig, Darrell Dodge |
---|
260 | |aClifton Park, NY :|bThomson Delmar Learning,|c2005 |
---|
300 | |axvi, 289 p. : ; |ccol. ill. ;|c28 cm |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aNói lắp ở trẻ em|xĐiều trị |
---|
653 | 4|aNói lắp|xĐiều trị |
---|
653 | 4|aStuttering in adolescence|xTreatment |
---|
653 | 4|aStuttering in children|xTreatment |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aDodge, Darrell |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): N001213 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): N001214, N001563 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N001564 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001213
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 R1731
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001214
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 R1731
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001564
|
Q12_Kho Lưu
|
618.92 R1731
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001563
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 R1731
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|