|
000
| 00848nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5324 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8886 |
---|
005 | 202001031348 |
---|
008 | 110321s2004 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324318928 |
---|
039 | |a20200103134841|bquyennt|c20180825030821|dlongtd|y20110321111800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a658.3|bM3349|221 |
---|
100 | 1|aMathis, Robert L. |
---|
245 | 10|aHuman resource management /|c Robert L. Mathis, John H. Jackson |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aCanada ;|aMason, Ohio :|bThomson/South-western,|c2004 |
---|
300 | |aV, 421 p. :|bill, ; |c27 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aPersonnel management |
---|
653 | 4|aQuản lý nhân sự |
---|
653 | 4|aAdministration |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aJackson, John Harold. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): N001771 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(4): N001311, N001347-8, N001772 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 M3349
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 M3349
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 M3349
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001771
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 M3349
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 M3349
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|