ISBN
| 0838440940 |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nunan, David |
Nhan đề
| Atlas 2 : learning-centered communication / David Nunan; Teacher s notes by Fran Byrnes |
Thông tin xuất bản
| USA :Heinle,1995 |
Mô tả vật lý
| xxi, 173 p. :col. ill. ;23 cm |
Phụ chú
| Teacher s extended edition |
Từ khóa tự do
| Atlas |
Từ khóa tự do
| Ngữ học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Byrnes, Fran |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): N001221, N001590 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(2): N001222, N001589 |
|
000
| 00675nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5323 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8885 |
---|
008 | 110321s1995 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838440940 |
---|
039 | |a20180825030820|blongtd|y20110321111400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428|bN9721|221 |
---|
100 | 1|aNunan, David |
---|
245 | 10|aAtlas 2 :|blearning-centered communication /|cDavid Nunan; Teacher s notes by Fran Byrnes |
---|
260 | |aUSA :|bHeinle,|c1995 |
---|
300 | |axxi, 173 p. :|bcol. ill. ;|c23 cm |
---|
500 | |aTeacher s extended edition |
---|
653 | 4|aAtlas |
---|
653 | 4|aNgữ học ứng dụng |
---|
700 | 1|aByrnes, Fran |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N001221, N001590 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): N001222, N001589 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001221
|
Q7_Kho Mượn
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001222
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001589
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001590
|
Q7_Kho Mượn
|
428 N9721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|