|
000
| 00745nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5320 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8880 |
---|
008 | 110321s2004 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1844807037 |
---|
039 | |a20180825030819|blongtd|y20110321094700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a657|bD796|221 |
---|
100 | 1|aDrury, Colin |
---|
245 | 10|aStandard costing /|cColin Drury |
---|
250 | |aSix edition |
---|
260 | |aAustralia ;|aCanada :|bThomson,|c2004 |
---|
300 | |axxxii, 1280 p. ;|c22 cm |
---|
653 | 4|aManagerial accounting |
---|
653 | 4|aKế toán|xQuản lý |
---|
653 | 4|aChi phí kế toán|xTiêu chuẩn |
---|
653 | 4|aCost accounting|xStandards |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N001215 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001215
|
Q7_Kho Mượn
|
657 D796
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào