DDC
| 658.150 76 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Dược |
Nhan đề
| Bài tập kế toán quản trị : Có lời giải mẫu / Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài tập có kèm theo bài giải về kế toán quản trị bao gồm chi phí và phân loại chi phí, các hệ thống tính giá thành sản phẩm, dự toán ngân sách, phân tích biến động chi phí, đánh giá trách nhiệm quản lí, quyết định về đầu tư dài hạn, phân tích báo cáo tài chính. |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Quản lý-Bài tập |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tất Thắng |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(33): V004236-8, V005480, V005496, V005659, V010640-9, V013240-3, V013245-7, V014926, V014929-32, VM001414-5, VM001423-5 |
|
000
| 01102nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 532 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 584 |
---|
005 | 202001021351 |
---|
008 | 070124s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102135157|bquyennt|c20190524111856|dsvthuctap8|y20070124162300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.150 76|bP5369D |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Dược |
---|
245 | 10|aBài tập kế toán quản trị :|bCó lời giải mẫu /|cPhạm Văn Dược, Đào Tất Thắng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a306 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài tập có kèm theo bài giải về kế toán quản trị bao gồm chi phí và phân loại chi phí, các hệ thống tính giá thành sản phẩm, dự toán ngân sách, phân tích biến động chi phí, đánh giá trách nhiệm quản lí, quyết định về đầu tư dài hạn, phân tích báo cáo tài chính. |
---|
653 | 4|aKế toán|xQuản lý|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aĐào, Tất Thắng |
---|
710 | 1|aĐại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa kế toán - Kiểm toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(33): V004236-8, V005480, V005496, V005659, V010640-9, V013240-3, V013245-7, V014926, V014929-32, VM001414-5, VM001423-5 |
---|
890 | |a33|b121|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004236
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.150 76 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004237
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.150 76 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004238
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.150 76 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.150 76 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005496
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.150 76 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005659
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.150 76 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010640
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.150 76 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010641
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.150 76 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010642
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.150 76 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010643
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.150 76 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|