ISBN
| 1418843555 |
DDC
| 005.4 |
Tác giả CN
| Shelly, Gary B. |
Nhan đề
| Microsoft office Word 2003 : Introductory concepts and techniques / Gary B. Shelly, Thomas J. Cashma, Misty E. Vermaat |
Thông tin xuất bản
| Canada :Thomson/Course Technology,2006 |
Mô tả vật lý
| viii, WD135 :ill. (chiefly col.) ;28 cm |
Từ khóa tự do
| Word processing |
Từ khóa tự do
| Xử lý văn bản |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Cashma, Thomas J. |
Tác giả(bs) CN
| Vermaat, Misty E. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): N001235 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(1): N001234 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(3): N001238, N001581-2 |
|
000
| 00811nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5318 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8878 |
---|
005 | 201103210900 |
---|
008 | 110321s2006 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1418843555 |
---|
039 | |a20180825030818|blongtd|y20110321091300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a005.4|bS5453|221 |
---|
100 | 1|aShelly, Gary B. |
---|
245 | 10|aMicrosoft office Word 2003 :|bIntroductory concepts and techniques /|cGary B. Shelly, Thomas J. Cashma, Misty E. Vermaat |
---|
260 | |aCanada :|bThomson/Course Technology,|c2006 |
---|
300 | |aviii, WD135 :|bill. (chiefly col.) ;|c28 cm |
---|
653 | 4|aWord processing |
---|
653 | 4|aXử lý văn bản |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aCashma, Thomas J. |
---|
700 | 1|aVermaat, Misty E. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001235 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): N001234 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): N001238, N001581-2 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001234
|
Q12_Kho Lưu
|
005.4 S5453
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001238
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 S5453
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001581
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 S5453
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001582
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 S5453
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001235
|
Q7_Kho Mượn
|
005.4 S5453
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|