|
000
| 00856nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5314 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8870 |
---|
005 | 202001031347 |
---|
008 | 110317s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324323441 |
---|
039 | |a20200103134801|bquyennt|c20180825030816|dlongtd|y20110317112100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a339|bB3488|221 |
---|
100 | 1|aBaumol, William J. |
---|
245 | 10|aMacroeconomics :|bprinciples and policy /|cWilliam J. Baumol, Alan S. Blinder |
---|
260 | |aAustralia ;|aCanada :|bThomson/South-Western,|c2006 |
---|
300 | |axx, 401 p. :|bill ;|c28 cm |
---|
653 | 4|aEconomic |
---|
653 | 4|aMacroeconomics |
---|
653 | 4|aKinh tế vĩ mô|xNguyên lý|xChính sách |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aBlinder, Alan S. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(6): N001240, N001242, N001253, N001566-7, N001758 |
---|
890 | |a6|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001240
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 B3488
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001242
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 B3488
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001253
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 B3488
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001566
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 B3488
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001567
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 B3488
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001758
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 B3488
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|