|
000
| 00784nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5312 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8868 |
---|
005 | 201103171006 |
---|
008 | 110317s2003 au| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030815|blongtd|y20110317102300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aau |
---|
082 | 1|a808|bB9184|221 |
---|
100 | 1|aBuchanan, Esther |
---|
245 | 10|aThe writer’s palette :|bdeveloping paragraphs and essays /|cE.B. Buchanan |
---|
260 | |aAustralia ;|aCanada :|bThomson/Heinle,|c2003 |
---|
300 | |axx, 580 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xBài tập |
---|
653 | 4|a English language|xRhetoric|xProblems, exercises |
---|
653 | 4|aEnglish language|xParagraphs|xProblems, exercises |
---|
653 | 4|aVăn học|xPhát triển đoạn văn|xTiểu luận |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001487 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001487
|
Q7_Kho Mượn
|
808 B9184
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|