DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phú Vinh |
Nhan đề
| Toán cao cấp hàm nhiều biến / Nguyễn Phú Vinh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 153 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm phép tính vi phân hàm nhiều biến; tích phân bội 2, bội 3; tích phân đường; tích phân mặt; phương trình vi phân; hệ phương trình vi phân. |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp-Hàm số |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| TP. Hồ Chí Minh : |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(5): V003661, V003664, V003667, V003669-70 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(10): V003658-60, V003665, V003668, V003671, V003673-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(4): V003663, V003666, V003672, V003677 |
|
000
| 00875nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 531 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 583 |
---|
008 | 070124s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023843|blongtd|y20070124161500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a515|bN5764 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Phú Vinh |
---|
245 | 10|aToán cao cấp hàm nhiều biến /|cNguyễn Phú Vinh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a153 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aBao gồm phép tính vi phân hàm nhiều biến; tích phân bội 2, bội 3; tích phân đường; tích phân mặt; phương trình vi phân; hệ phương trình vi phân. |
---|
653 | 4|aHàm số |
---|
653 | 4|aToán cao cấp|xHàm số |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(5): V003661, V003664, V003667, V003669-70 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(10): V003658-60, V003665, V003668, V003671, V003673-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(4): V003663, V003666, V003672, V003677 |
---|
890 | |a19|b63|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003658
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003659
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003661
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003664
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003665
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003666
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003667
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003668
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003669
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|