DDC
| 512.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phần bài giải và hướng dẫn cách giải các bài tập toán học cao cấp bao gồm : tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức - và phân thức hữu tử, định thức - ma trận - hệ phương trình tuyến tính, đại số vector và hình học giải tích, không gian vector - không gian Euclid, ánh xạ và tuyến tính, trị riêng, vector riêng. |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp-Bài tập |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(4): V003759, V003761, V003766, V003770 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(9): V003760, V003763-5, V003767, V003769, V003773, V003775-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(7): V003758, V003762, V003768, V003771-2, V003774, V003777 |
|
000
| 01133nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 529 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 581 |
---|
008 | 070124s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023842|blongtd|y20070124160100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a512.076|bN5764TR |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | 10|aBài tập toán cao cấp.|nTập 1,|pĐại số và hình học giải tích /|cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a387 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày phần bài giải và hướng dẫn cách giải các bài tập toán học cao cấp bao gồm : tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức - và phân thức hữu tử, định thức - ma trận - hệ phương trình tuyến tính, đại số vector và hình học giải tích, không gian vector - không gian Euclid, ánh xạ và tuyến tính, trị riêng, vector riêng. |
---|
653 | 4|aHình học |
---|
653 | 4|aĐại số |
---|
653 | 4|aToán cao cấp|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | 1|aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(4): V003759, V003761, V003766, V003770 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(9): V003760, V003763-5, V003767, V003769, V003773, V003775-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(7): V003758, V003762, V003768, V003771-2, V003774, V003777 |
---|
890 | |a20|b203|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003759
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003760
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003761
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003762
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:23-01-2013
|
|
|
5
|
V003763
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003764
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003765
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003766
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003767
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|