|
000
| 00780nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5270 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 8775 |
---|
008 | 110304s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073018449 |
---|
039 | |a20180825030757|blongtd|y20110304161500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|bu-uk-en |
---|
082 | 1|a657|bM1496|221 |
---|
100 | 1|aMacher, Michael W. |
---|
245 | 10|aFundamentals of cost Accounting [CD-ROM] /|cMichael W. Macher, ... |
---|
260 | |aLondon :|bMc Graw Hill,|c2006 |
---|
300 | |c98/2000/XP +|eKèm sách (NTTC070002675) |
---|
653 | 4|aCost accounting |
---|
653 | 4|aKế toán chi phí |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aLanen, William N. |
---|
700 | 1|aRajan, Madhav V. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cKE TOAN|j(1): CDS000066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000066
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
657 M1496
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|