| |
DDC
| 658.5 |
Nhan đề
| Operations now : Profitability, processes, performance [CD-ROM] / Byron J. Finch |
Lần xuất bản
| 2nd ed |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw Hill / Iwin,2006 |
Mô tả vật lý
| |
Từ khóa tự do
| Quản trị sản xuất |
Từ khóa tự do
| Production management |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Tài liệu đa phương tiệnQTRI_VPHONG(1): CDS000067 |
|
|
000
| 00767nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5269 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 8774 |
---|
005 | 202001061407 |
---|
008 | 110304s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007297768X |
---|
039 | |a20200106140746|bquyennt|c20180825030757|dlongtd|y20110304161100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.5|bF4921|221 |
---|
245 | 10|aOperations now :|bProfitability, processes, performance [CD-ROM] /|cByron J. Finch |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill / Iwin,|c2006 |
---|
300 | |eKèm sách (NTTC090004196) |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes |
---|
653 | 4|aQuản trị sản xuất |
---|
653 | 4|aProduction management |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cQTRI_VPHONG|j(1): CDS000067 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000067
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
658.5 F4921
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào