DDC
| 657 |
Nhan đề
| Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2006 |
Mô tả vật lý
| 763 tr. ;25 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 26 chuẩn mực kế toán đã được Bộ Tài chính ban hành từ đợt 1 đến đợt 5. Cung cấp những thông tin mới, những quy định hiện hành về kế toán để tra cứu, học tập. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Lý thuyết |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Tài chính |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V004351 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN_GT(2): V004352, V005505 |
|
000
| 00822nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 526 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 578 |
---|
008 | 070124s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023841|blongtd|y20070124154300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bH1111|221 |
---|
245 | 00|aHệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2006 |
---|
300 | |a763 tr. ;|c25 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 26 chuẩn mực kế toán đã được Bộ Tài chính ban hành từ đợt 1 đến đợt 5. Cung cấp những thông tin mới, những quy định hiện hành về kế toán để tra cứu, học tập. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aBộ Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V004351 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN_GT|j(2): V004352, V005505 |
---|
890 | |a3|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005505
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào