| |
DDC
| 330 |
Tác giả
| Colander, David C. |
Nhan đề
| Economics [CD-ROM] / David C. Colander |
Lần xuất bản
| 5th ed |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill, 2004 |
Mô tả vật lý
| |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Economics |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Tài liệu đa phương tiệnKINH TE(1): CDS000005 |
|
|
000
| 00692nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5257 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 8758 |
---|
005 | 202001061401 |
---|
008 | 110301s2006 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-254902-5 |
---|
039 | |a20200106140120|bquyennt|c20180825030753|dlongtd|y20110301144300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a330|bC683|221 |
---|
100 | 1|aColander, David C. |
---|
245 | 10|aEconomics [CD-ROM] /|cDavid C. Colander |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill, 2004 |
---|
300 | |eKèm sách (NTTC070001807) |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aEconomics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cKINH TE|j(1): CDS000005 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000005
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
330 C683
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào