ISBN
| 9786047242795 |
DDC
| 150 |
Nhan đề
| Giáo trình Tâm lí học đại cương / Đặng Thanh Nga chủ biên, Phan Kiều Hạnh, Bùi Kim Chi... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2020 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về tâm lý học, ý thức và vô thức, chú ý, hoạt động, hoạt động nhận thức, xúc cảm và tình cảm, ý chí, nhân cách |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học đại cương |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Liên Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Loan |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Kim Chi |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Kiều Hạnh |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 093695-709 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52413 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BEB8E039-2052-4ECB-89D0-0155E5C520F1 |
---|
005 | 202409231511 |
---|
008 | 240923s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047242795|c32000 |
---|
039 | |a20240923151137|bquyennt|y20240923145826|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình Tâm lí học đại cương / |cĐặng Thanh Nga chủ biên, Phan Kiều Hạnh, Bùi Kim Chi... |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2020 |
---|
300 | |a244 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 238-240 |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về tâm lý học, ý thức và vô thức, chú ý, hoạt động, hoạt động nhận thức, xúc cảm và tình cảm, ý chí, nhân cách |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aTâm lí học đại cương |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
691 | |aHọc phần đại cương |
---|
700 | |aChu, Liên Anh|cTS. |
---|
700 | |aĐặng, Thanh Nga|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aDương, Thị Loan|cThS. |
---|
700 | |aBùi, Kim Chi|cTS. |
---|
700 | |aPhan, Kiều Hạnh|cThS. |
---|
710 | |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 093695-709 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/100 triethocvatamlyhoc/biasach_2024/52413_tamlihocdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
093695
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
093696
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
093697
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
093698
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
093699
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
093700
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
093701
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
093702
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
093703
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
093704
|
Q12_Kho Mượn_01
|
150 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|