DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Dũng |
Nhan đề
| Nguyên lý kế toán : Dùng cho sinh viên hệ trung cấp, cao đẳng, đại học,... / Phan Đức Dũng, Trấn Phước (chủ biên); Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Việt Hòa (biên soạn) |
Nhan đề khác
| Giáo trình nguyên lý kế toán :Dùng cho sinh viên trung học, cao đẳng, đại học |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Văn hóa Sài Gòn,2006 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung về kế toán, bảng cân đối kế toán và bảng kết quả hoạt động kinh doanh, tài khoản và ghi sổ kép, chứng từ kế toán và kiểm kê, tính giá các đối tượng kế toán, sổ sách kế toán và hình thức kế toán, công tác kiểm tra kế toán. |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Nguyên lý |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hiền (biên soạn) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Hòa (biên soạn) |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phước (chủ biên) |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): V004257, V004261, V004267, V004275 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(15): V004258-60, V004262-6, V004268-74 |
|
000
| 01211nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 575 |
---|
008 | 070124s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023838|blongtd|y20070124152800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bP535D |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng |
---|
245 | 10|aNguyên lý kế toán :|bDùng cho sinh viên hệ trung cấp, cao đẳng, đại học,... /|cPhan Đức Dũng, Trấn Phước (chủ biên); Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Việt Hòa (biên soạn) |
---|
246 | 34|aGiáo trình nguyên lý kế toán :|bDùng cho sinh viên trung học, cao đẳng, đại học |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa Sài Gòn,|c2006 |
---|
300 | |a431 tr. ;|c 21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề chung về kế toán, bảng cân đối kế toán và bảng kết quả hoạt động kinh doanh, tài khoản và ghi sổ kép, chứng từ kế toán và kiểm kê, tính giá các đối tượng kế toán, sổ sách kế toán và hình thức kế toán, công tác kiểm tra kế toán. |
---|
653 | 4|aKế toán|xNguyên lý |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thu Hiền (biên soạn) |
---|
700 | 1|aNguyễn, Việt Hòa (biên soạn) |
---|
700 | 1|aTrần, Phước (chủ biên) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V004257, V004261, V004267, V004275 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(15): V004258-60, V004262-6, V004268-74 |
---|
890 | |a19|b297|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004257
|
Q12_Kho Lưu
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V004261
|
Q12_Kho Lưu
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V004262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V004263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V004264
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004267
|
Q12_Kho Lưu
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|