|
000
| 00668nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5227 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 8690 |
---|
008 | 110222s2001 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0078270618 |
---|
039 | |a20180825030740|blongtd|y20110222105300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a808|bW9561ch|221 |
---|
245 | 00|aWriter s choice :|bGrammar and composition.|nGrade 9 [CD-ROM] |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2001 |
---|
300 | |eKèm sách (NTTC100006148) |
---|
653 | 4|aTu từ học |
---|
653 | 4|aSử dụng ngôn ngữ |
---|
653 | 4|aWriter s choice|xgrammar and composition |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cNGON NGU|j(1): CDS000002 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000002
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
808 W9561ch
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào