DDC
| 658.15 |
Nhan đề
| Quản trị rủi ro tài chính / Nguyễn Thị Ngọc Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 740 tr. ;29 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày sự phát triển của các sản phẩm quản trị rui ro, cấu trúc thị trường các sản phẩm phái sinh, định giá sản phẩm phái sinh, chiến lược phòng ngừa rui ro bằng sản phẩm phái sinh, thiết lập chương trình quản trị rui ro tài chính. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tài chính-Quản lý |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Quốc Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Quốc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Trang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Thơ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(11): V004353, V018462-7, V019042-5 |
|
000
| 01056nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 522 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 574 |
---|
005 | 202204131526 |
---|
008 | 070124s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413152616|bbacntp|c20200102135056|dquyennt|y20070124101000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.15|bQ29tr |
---|
245 | 00|aQuản trị rủi ro tài chính /|cNguyễn Thị Ngọc Trang |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a740 tr. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aTrình bày sự phát triển của các sản phẩm quản trị rui ro, cấu trúc thị trường các sản phẩm phái sinh, định giá sản phẩm phái sinh, chiến lược phòng ngừa rui ro bằng sản phẩm phái sinh, thiết lập chương trình quản trị rui ro tài chính. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xTài chính |
---|
653 | 4|aTài chính|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aHồ, Quốc Tuấn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Khắc Quốc Bảo |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ngọc Trang |
---|
700 | 1|aTrần, Ngọc Thơ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(11): V004353, V018462-7, V019042-5 |
---|
890 | |a11|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Q29tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018462
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Q29tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018463
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Q29tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Q29tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Q29tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018466
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Q29tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Q29tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019042
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Q29tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019043
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Q29tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 Q29tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|