|
000
| 00832nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5217 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 8678 |
---|
005 | 202001061358 |
---|
008 | 110219s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106135816|bquyennt|c20180825030736|dlongtd|y20110219103900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu|bn - us |
---|
082 | 1|a652|bC6976|221 |
---|
245 | 00|aCollege Keyboarding & document processing [CD-ROM] :|bLessions 1-60 /|cScot Ober |
---|
250 | |a9th edi. |
---|
260 | |aNew York :|bMcgraw - Hill Irwin,|c2002 |
---|
300 | |c166 Mb +|eKèm sách (NTTC070002751) |
---|
653 | 4|aDocument Processing |
---|
653 | 4|aDữ liệu văn bản |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
691 | |aThư ký văn phòng |
---|
700 | |aOber, Scot |
---|
700 | 1|aHanson, Robert N. |
---|
700 | 1|aRice, Arlene |
---|
700 | 1|aJohnson, Jack A. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cQTRI_VPHONG|j(1): CD000289 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CD000289
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
652 C6976
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|