|
000
| 00979nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5207 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 8658 |
---|
008 | 110218s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072861711 |
---|
039 | |a20180825030732|blongtd|y20110218110500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a332.632 4|bB889|222 |
---|
100 | 1|aBrueggeman, William B. |
---|
245 | 10|aReal estate finance and investments [CD-ROM] /|cWilliam B. Brueggeman, Jeffrey D. Fisher |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2005 |
---|
300 | |c98/2000/XP +|e Sách (NTTC090004138) |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | 4|aBất động sản|zHoa Kỳ|xTài chính |
---|
653 | 4|aReal property|zUnited States|xFinance |
---|
653 | 4|aVay thế chấp|zHoa Kỳ |
---|
653 | 4|aMortgage loans|xUnited States |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aFisher, Jeffrey D. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cTCNH|j(1): CDS000154 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000154
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
332.632 4 B889
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào