|
000
| 00634nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 5203 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8617 |
---|
005 | 201101181408 |
---|
008 | 110118s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030731|blongtd|y20110118141300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 1|a624.1|bT551 4221 |
---|
245 | 00|aTiêu chuẩn xây dựng Việt Nam 296: 2004 :|bDàn giáo các yêu cầu về an toàn |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a49 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aAn toàn xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng dân dụng và công nghiệp |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008182 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008182
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 T551 4221
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào