DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Trần, Khánh Đức |
Nhan đề
| The development of education Vietnam and The world = Phát triển giáo dục Việt Nam và Thế giới : English - Vietnamese / Trần Khánh Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2010 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tập trung vào các chủ đề: Chính sách phát triển giáo dục và nguồn nhân lực ở Việt Nam trong quá trình đổi mới và hội nhập quốc tế; Hệ thống giáo dục và các mô hình phát triền nhà trưởng ở Việt Nam; Nhà trường và quá trình phát triển nhà trường trong tương lai; Đào tạo giáo viên và phát triển chương trình đào tạo giáo viên; Quản lý và đảm bảo chất lượng giáo dục đại học. |
Từ khóa tự do
| Phát triển giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục-Việt Nam-Hội nhập |
Từ khóa tự do
| The development of education-Vietnam and the world |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcVH_GD_LS_ЬL(18): V027115-8, V027120-32, V034470 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(17): V027133-49 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(24): V027018, V027083-5, V027087-9, V027095, V027100-14, V027119 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(10): V027086, V027090-4, V027096-9 |
|
000
| 01061nam a2200241 4500 |
---|
001 | 5201 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8588 |
---|
008 | 110115s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030729|blongtd|y20110115105600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 1|a370|bT842Đ|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Khánh Đức |
---|
245 | 10|aThe development of education Vietnam and The world =|bPhát triển giáo dục Việt Nam và Thế giới : English - Vietnamese /|cTrần Khánh Đức |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTập trung vào các chủ đề: Chính sách phát triển giáo dục và nguồn nhân lực ở Việt Nam trong quá trình đổi mới và hội nhập quốc tế; Hệ thống giáo dục và các mô hình phát triền nhà trưởng ở Việt Nam; Nhà trường và quá trình phát triển nhà trường trong tương lai; Đào tạo giáo viên và phát triển chương trình đào tạo giáo viên; Quản lý và đảm bảo chất lượng giáo dục đại học. |
---|
653 | 4|aPhát triển giáo dục |
---|
653 | 4|aGiáo dục|zViệt Nam|xHội nhập |
---|
653 | 4|aThe development of education|zVietnam and the world |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cVH_GD_LS_ЬL|j(18): V027115-8, V027120-32, V034470 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(17): V027133-49 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(24): V027018, V027083-5, V027087-9, V027095, V027100-14, V027119 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(10): V027086, V027090-4, V027096-9 |
---|
890 | |a69|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027018
|
Q12_Kho Lưu
|
370 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027083
|
Q12_Kho Lưu
|
370 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027084
|
Q12_Kho Lưu
|
370 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027085
|
Q12_Kho Lưu
|
370 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027087
|
Q12_Kho Lưu
|
370 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027088
|
Q12_Kho Lưu
|
370 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027089
|
Q12_Kho Lưu
|
370 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027090
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370 T842Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|