DDC
| 333.790 3 |
Nhan đề
| Sổ tay kiểm toán năng lượng trong tòa nhà / : Hiệp hội các công ty dịch vụ năng lượng Malaysia |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM,2008 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;30 cm. |
Phụ chú
| Hiệp hội các công ty dịch vụ năng lượng Malaysia viết tắt MAESCO |
Tóm tắt
| Nói về kế hoạch kiểm toán năng lượng, cách lựa chọn dữ liệu, xác định các cơ hội tiết kiệm năng lượng, các hạng mục tiết kiệm năng lượng... |
Từ khóa tự do
| Tiết kiệm năng lượng |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán năng lượng-Sổ tay |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Hiệp hội các công ty dịch vụ năng lượng Malaysia |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(4): V027076-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(3): V027080-2 |
|
000
| 00898nam a2200277 4500 |
---|
001 | 5199 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8581 |
---|
005 | 202204201029 |
---|
008 | 110115s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420102916|bbacntp|c20180825030728|dlongtd|y20110115103900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 1|a333.790 3|bS1111t|221 |
---|
245 | 00|aSổ tay kiểm toán năng lượng trong tòa nhà / : |bHiệp hội các công ty dịch vụ năng lượng Malaysia |
---|
260 | |aTP.HCM,|c2008 |
---|
300 | |a152 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aHiệp hội các công ty dịch vụ năng lượng Malaysia viết tắt MAESCO |
---|
520 | |aNói về kế hoạch kiểm toán năng lượng, cách lựa chọn dữ liệu, xác định các cơ hội tiết kiệm năng lượng, các hạng mục tiết kiệm năng lượng... |
---|
653 | 4|aTiết kiệm năng lượng |
---|
653 | 4|aKiểm toán năng lượng|xSổ tay |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aHiệp hội các công ty dịch vụ năng lượng Malaysia |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(4): V027076-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(3): V027080-2 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027076
|
Q12_Kho Lưu
|
333.790 3 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027077
|
Q12_Kho Lưu
|
333.790 3 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027078
|
Q12_Kho Lưu
|
333.790 3 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027080
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.790 3 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.790 3 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027082
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.790 3 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027079
|
Q12_Kho Lưu
|
333.790 3 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào