DDC
| 612.140 79 H4342p |
Nhan đề
| Health promotion and prevention of hypertension to international-exchange workshop / |
Thông tin trách nhiệm
| Meiho University |
Thông tin xuất bản
| Đài Loan : [Knxb.], 2010 |
Mô tả vật lý
| 99 p. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Hội thảo khoa học quốc tế về bệnh cao huyết áp giữa trường Đại học Meiho và trường Cao đẳng Nguyễn Tất Thành |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Health promotion |
Từ khóa tự do
| Conference organizers-Prevention of hypertension |
Từ khóa tự do
| Hội thảo khoa học quốc tế-Bệnh cao huyết áp |
Địa chỉ
| 100 Q4_Kho Mượn YHOC_SKHOE (34): N001069-70, N001072-82, N001088, N001090-101, N001104-5, N001112, N001134, N001137-8, N001141, N001148 |
Địa chỉ
| 300 Q12_Kho hạn chế YHOC_SKHOE (14): N001102-3, N001107-9, N001133, N001135-6, N001140, N001142-4, N001147, N001149 |
Địa chỉ
| 300 Q12_Kho Lưu 306001_Sach (6): N001106, N001110-1, N001139, N001145-6 |
|
000
| 00926nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5194 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 7533 |
---|
005 | 202409271448 |
---|
008 | 101126s2010 eng chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240927144808|bbacntp|c20180825030721|dlongtd|y20101126094100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |aeng |
---|
082 | 1|a612.140 79|bH4342p|221 |
---|
245 | 00|aHealth promotion and prevention of hypertension to international-exchange workshop /|cMeiho University |
---|
260 | |aĐài Loan :|b[Knxb.],|c2010 |
---|
300 | |a99 p. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aHội thảo khoa học quốc tế về bệnh cao huyết áp giữa trường Đại học Meiho và trường Cao đẳng Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | 4|aHealth promotion |
---|
653 | 4|aConference organizers|xPrevention of hypertension |
---|
653 | 4|aHội thảo khoa học quốc tế|xBệnh cao huyết áp |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aChăm sóc sức khỏe |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(34): N001069-70, N001072-82, N001088, N001090-101, N001104-5, N001112, N001134, N001137-8, N001141, N001148 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cYHOC_SKHOE|j(14): N001102-3, N001107-9, N001133, N001135-6, N001140, N001142-4, N001147, N001149 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(6): N001106, N001110-1, N001139, N001145-6 |
---|
890 | |a54|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001069
|
Q7_Kho Mượn
|
612.140 79 H4342p
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001070
|
Q7_Kho Mượn
|
612.140 79 H4342p
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001072
|
Q7_Kho Mượn
|
612.140 79 H4342p
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001073
|
Q7_Kho Mượn
|
612.140 79 H4342p
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001074
|
Q7_Kho Mượn
|
612.140 79 H4342p
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001075
|
Q7_Kho Mượn
|
612.140 79 H4342p
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N001076
|
Q7_Kho Mượn
|
612.140 79 H4342p
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
N001077
|
Q7_Kho Mượn
|
612.140 79 H4342p
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
N001078
|
Q7_Kho Mượn
|
612.140 79 H4342p
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
N001079
|
Q7_Kho Mượn
|
612.140 79 H4342p
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|