DDC
| 428.84 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Yến |
Nhan đề
| Đàm thoại tiếng Anh giọng Mỹ cho người bắt đầu học : Dùng kèm với 3 băng cassette / Nguyễn Thành Yến (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 157 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Tự học tiếng Anh |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V026956 |
|
000
| 00727nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5190 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6916 |
---|
005 | 201010191420 |
---|
008 | 101019s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030720|blongtd|y20101019142600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.84|bN5764Y|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thành Yến |
---|
245 | 10|aĐàm thoại tiếng Anh giọng Mỹ cho người bắt đầu học :|bDùng kèm với 3 băng cassette /|cNguyễn Thành Yến (biên dịch) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a157 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xđàm thoại |
---|
653 | 4|aTự học tiếng Anh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V026956 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V026956
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 N5764Y
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào