|
000
| 00966nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5185 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6875 |
---|
005 | 201010160802 |
---|
008 | 101016s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030719|blongtd|y20101016082100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.23259752|bH6788V|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Hương Việt |
---|
245 | 10|aGiai thoại đất Quảng /|cHoàng Hương Việt |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTuyển tập những giai thoại về học hành khoa cử, về tâm thế vì nước vì dân, về tài thao lược, thông minh, cương trực, về bài xích, chế giễu bọn sâu dân mọt nước, giai thoại trào lộng |
---|
541 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aQuảng Nam|xgiai thoại |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aVăn hoá |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V026965 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V026965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.23259752 H6788V
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|