|
000
| 01047nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5184 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 6874 |
---|
005 | 202006111347 |
---|
008 | 101016s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611134701|bnghiepvu|c20180825030718|dlongtd|y20101016080200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.0959752|bC235Ch|221 |
---|
100 | 1|aCao, Chư |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xã Tịnh Khê /|cCao Chư |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về nét đẹp văn hóa của vùng đất Quảng Nam từ các làng xã xưa đến xã Tịnh Khê, những phong tục - tín ngưỡng - lễ hội, các ngành nghề truyền thống, những câu tục ngữ - ca dao, vè, truyện kể dân gian, nghệ thuật dân gian... |
---|
541 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | 4|aPhong tục - lễ nghi |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zTịnh Khê |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|zQuảng Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aVăn hoá |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V026966 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V026966
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.0959752 C235Ch
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|