DDC
| 616.9 |
Tác giả CN
| Lê, Hồng Hinh, |
Nhan đề
| Vi sinh y học : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ.34.Y.05) / Lê Hồng Hinh (Ch.b.), Vũ Văn Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo Dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Kiến thức đại cương về vi sinh y học. Đặc điểm sinh học gây bệnh cũng như khả năng chẩn đoán, phòng và điều trị một số bệnh do vi khuẩn và virut gây bệnh |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Vi sinh học |
Từ khóa tự do
| Vi khuẩn gây bệnh |
Từ khóa tự do
| Virus gây bệnh |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Thành, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(12): V026495-8, V026501-2, V026515, V026517, V026930-3 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V026523 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(3): V026494, V026499-500 |
|
000
| 00949nam a2200313 4500 |
---|
001 | 5180 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6865 |
---|
005 | 202012281550 |
---|
008 | 101015s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201228155047|bnghiepvu|c20180825030717|dlongtd|y20101015143000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.9|bL1115H|221 |
---|
100 | 1|aLê, Hồng Hinh,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aVi sinh y học :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ.34.Y.05) /|cLê Hồng Hinh (Ch.b.), Vũ Văn Thành |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo Dục,|c2008 |
---|
300 | |a155 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aKiến thức đại cương về vi sinh y học. Đặc điểm sinh học gây bệnh cũng như khả năng chẩn đoán, phòng và điều trị một số bệnh do vi khuẩn và virut gây bệnh |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aVi sinh học |
---|
653 | 4|aVi khuẩn gây bệnh |
---|
653 | 4|aVirus gây bệnh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
700 | 1|aVũ, Văn Thành,|cThS. |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(12): V026495-8, V026501-2, V026515, V026517, V026930-3 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V026523 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(3): V026494, V026499-500 |
---|
890 | |a16|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V026494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V026495
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V026496
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V026497
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V026498
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V026499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V026500
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V026501
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V026502
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V026515
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|