thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 611 N474
    Nhan đề: Atlas giải phẫu người =

DDC 611
Tác giả CN Netter, Frank H.,
Nhan đề Atlas giải phẫu người = Atlas of Human Anatomy / Frank H. Netter; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu (dịch)
Nhan đề khác Atlas of Human Anatomy
Lần xuất bản In lần thứ II theo ấn phẩm lần thứ IV của NXB Elsevier có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Y học,2009
Mô tả vật lý [600 tr]. :minh họa ảnh màu;29 cm.
Tóm tắt Một atlas các hình vẽ về giải phẫu cơ thể người và thuật ngữ giải phẫu đối chiếu Anh - Việt, Việt - Anh
Từ khóa tự do Giải phẫu học người
Từ khóa tự do Y học-giải phẫu
Từ khóa tự do Human Anatomy
Khoa Khoa Y
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Quyền,
Tác giả(bs) CN Phạm, Đăng Diệu,
Địa chỉ 100Kho Sách mấtYHOC_SKHOE(2): V026716, V026946
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(23): V021016, V021018, V021703, V021707-8, V026713-5, V026722-8, V026731, V026935-6, V026939-41, V026943, V026950
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(17): V021014, V021017, V021704-6, V026712, V026717-21, V026729-30, V026938, V026942, V026945, V026948
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(1): V026937
Địa chỉ 400Khoa YKHOA Y(4): V026934, V026944, V026947, V026949
000 01052nam a2200337 4500
0015178
0021
0046701
008100908s2009 vm| vie
0091 0
039|a20180825030714|blongtd|y20100908085900|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|bv-bt
0821|a611|bN474|221
1001|aNetter, Frank H.,|cMD.
24510|aAtlas giải phẫu người =|bAtlas of Human Anatomy /|cFrank H. Netter; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu (dịch)
24621|aAtlas of Human Anatomy
250|aIn lần thứ II theo ấn phẩm lần thứ IV của NXB Elsevier có sửa chữa và bổ sung
260|aHà Nội :|bY học,|c2009
300|a[600 tr]. :|bminh họa ảnh màu;|c29 cm.
520|aMột atlas các hình vẽ về giải phẫu cơ thể người và thuật ngữ giải phẫu đối chiếu Anh - Việt, Việt - Anh
6534|aGiải phẫu học người
6534|aY học|xgiải phẫu
6534|aHuman Anatomy
690|aKhoa Y
691|aY học dự phòng
691|aBác sĩ đa khoa
7001|aNguyễn, Quang Quyền,|cGS.BS.
7001|aPhạm, Đăng Diệu,|cTS.BS.
852|a100|bKho Sách mất|cYHOC_SKHOE|j(2): V026716, V026946
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(23): V021016, V021018, V021703, V021707-8, V026713-5, V026722-8, V026731, V026935-6, V026939-41, V026943, V026950
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(17): V021014, V021017, V021704-6, V026712, V026717-21, V026729-30, V026938, V026942, V026945, V026948
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V026937
852|a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(4): V026934, V026944, V026947, V026949
890|a47|b1411|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V021014 Q7_Kho Mượn 611 N474 Sách mượn về nhà 1
2 V021017 Q7_Kho Mượn 611 N474 Sách mượn về nhà 2
3 V021018 Q4_Kho Mượn 611 N474 Sách mượn về nhà 3 Hạn trả:02-12-2024
4 V021703 Q4_Kho Mượn 611 N474 Sách mượn về nhà 4 Hạn trả:02-01-2025
5 V021704 Q7_Kho Mượn 611 N474 Sách mượn về nhà 5
6 V021705 Q7_Kho Mượn 611 N474 Sách mượn về nhà 6
7 V021706 Q7_Kho Mượn 611 N474 Sách mượn về nhà 7
8 V021707 Q4_Kho Mượn 611 N474 Sách mượn về nhà 8
9 V021708 Q4_Kho Mượn 611 N474 Sách mượn về nhà 9
10 V026712 Q7_Kho Mượn 611 N474 Sách mượn về nhà 10