DDC
| 615.103 |
Tác giả CN
| Tào Duy Cần, |
Nhan đề
| Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng. Tập 2 / Tào Duy Cần; Hoàng Trọng Quang (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 1216 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nhiều loại thuốc mới, tập hợp nhiều loại thuốc vừa mới nhập nội và sản xuất trong thời gian gần đây. Tên và phần bổ sung các thành phẩm xếp theo A, B, C... phần cuối sách là mục lục tra cứu Tập 2, Tập 1 |
Từ khóa tự do
| Tra cứu thuốc |
Từ khóa tự do
| Y học-thuốc thường dùng |
Từ khóa tự do
| Biệt dược mới |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trọng Quang, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(25): V026700-11, V026890-902 |
|
000
| 00925nam a2200289 4500 |
---|
001 | 5177 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6700 |
---|
008 | 100908s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030713|blongtd|y20100908082500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|b-vt |
---|
082 | 1|a615.103|bT1715C|221 |
---|
100 | 1|aTào Duy Cần,|cDS. |
---|
245 | 10|aTra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng.|nTập 2 /|cTào Duy Cần; Hoàng Trọng Quang (hiệu đính) |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a1216 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nhiều loại thuốc mới, tập hợp nhiều loại thuốc vừa mới nhập nội và sản xuất trong thời gian gần đây. Tên và phần bổ sung các thành phẩm xếp theo A, B, C... phần cuối sách là mục lục tra cứu Tập 2, Tập 1 |
---|
653 | 4|aTra cứu thuốc |
---|
653 | 4|aY học|xthuốc thường dùng |
---|
653 | 4|aBiệt dược mới |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aHoàng, Trọng Quang,|cDS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(25): V026700-11, V026890-902 |
---|
890 | |a25|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V026700
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V026701
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V026702
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V026703
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V026704
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V026705
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V026706
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V026707
|
Q4_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V026708
|
Q7_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V026709
|
Q7_Kho Mượn
|
615.103 T1715C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|